Nhiệt ổn định Alpha Amylase Enzyme 80000 U / Ml cho thực phẩm sử dụng rượu và sản xuất bia
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: | Jiangsu, Trung Quốc |
Hàng hiệu: | Boli |
Chứng nhận: | Halal, Kosher ISO9001, ISO14001, ISO22000 |
Số mô hình: | Alpha-Amylase HA-880FG |
Thanh toán:
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 400kg |
---|---|
Giá bán: | Negotiable |
chi tiết đóng gói: | 25kg, 30kg trống HDPE, 1125 IBC totes cho chất lỏng |
Thời gian giao hàng: | 15-20 ngày |
Điều khoản thanh toán: | T / T, L / C, D / P |
Khả năng cung cấp: | 1000MT đến 1500MT mỗi năm |
Thông tin chi tiết |
|||
Ứng dụng: | cho hóa lỏng | Mẫu vật: | 100ml mẫu miễn phí có sẵn |
---|---|---|---|
Hoạt động: | 80.000 U / ml (Tối thiểu) | Bao bì: | 25kg, 30kg trống HDPE, 1125 IBC totes |
Thời hạn sử dụng: | 6 tháng nếu nó được lưu trữ 0oC đến 25 ° C | Halal: | Halal, chứng nhận Kosher |
Điểm nổi bật: | powdered enzyme amylase,alpha and beta amylase |
Mô tả sản phẩm
Alpha-Amylase cho hóa lỏng
Dạng lỏng Alpha-Amylase HA-800FG
Cấp thực phẩm,
Chứng nhận Halal & Kosher,
SỰ MIÊU TẢ
HA-800FG là một Alpha-amylase bền nhiệt được sản xuất từ các chủng Bacillus licheniformisthrough submerged fermentation and refining extraction processes. thông qua quá trình lên men chìm và tinh chế quá trình chiết xuất. HA-800FG is an endoamylase which can rapidly decrease the viscosity of gelatinous starch solutions by randomly hydrolyzing starch, glycogen and its degradation products within the alpha-D-1,4 glucosidic bonds to produce soluble dextrins and oligosaccharides. HA-800FG là một endoamylase có thể làm giảm nhanh độ nhớt của các dung dịch tinh bột gelatin bằng cách thủy phân ngẫu nhiên tinh bột, glycogen và các sản phẩm phân hủy của nó trong các liên kết glucosidic alpha-D-1,4 để tạo ra các dextrin hòa tan và oligosacarit.
Là một Alpha-Amylase rất mạnh với độ ổn định nhiệt và pH vượt trội, HA-800FG được áp dụng cho ngành sản xuất bia như bia và rượu.
HIỆU QUẢ | HIỆU QUẢ |
Phạm vi pH hiệu quả cho HA-800FG là từ 4,8 đến 6,0 với phạm vi pH tối ưu từ 5,0 đến 5,9.
Độ pH chính xác tối ưu phụ thuộc vào điều kiện xử lý thực tế, bao gồm nhiệt độ, nồng độ cơ chất và thời gian. |
For interval liquefaction, HA-800FG works at temperatures from 80 to 100°C with it optimum temperature range from 83 to 86°C. Đối với hóa lỏng giữa chừng, HA-800FG hoạt động ở nhiệt độ từ 80 đến 100 ° C với phạm vi nhiệt độ tối ưu từ 83 đến 86 ° C. It can liquefy starch substrates promptly at 90 to 95ºC and maintain highly active at 100ºC. Nó có thể hóa lỏng chất nền tinh bột kịp thời ở 90 đến 95ºC và duy trì hoạt động cao ở 100ºC.
Đối với hóa lỏng liên tiếp, HA-800FG thể hiện tính ổn định nhiệt đặc biệt của nó ở dải nhiệt độ từ 103 đến 105ºC và tiếp tục hóa lỏng hiệu quả trong 5 đến 7 phút. |
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
In general, first adjust the pH to 5.0 to 5.9, then add HA-800FG. Nói chung, đầu tiên điều chỉnh pH đến 5.0 đến 5.9, sau đó thêm HA-800FG. After this enzyme is added, heat the slurry to liquefy at a temperature range of 83 to 86ºC for 90 to 150minutes. Sau khi enzyme này được thêm vào, làm nóng bùn để hóa lỏng ở nhiệt độ từ 83 đến 86ºC trong 90 đến 150 phút. The final DE value should be maintained at 10 to 12. Giá trị DE cuối cùng phải được duy trì ở mức 10 đến 12.
Dosage of HA-800FG is dependent on the actual processing conditions such as kinds of starch, substrate concentration, process temperature, pH and reaction time, etc. To optimize the dosage, it is recommended to conduct a number of liquefaction trials prior to routine use of this product. Liều dùng HA-800FG phụ thuộc vào các điều kiện chế biến thực tế như các loại tinh bột, nồng độ cơ chất, nhiệt độ xử lý, pH và thời gian phản ứng, v.v. Để tối ưu hóa liều lượng, nên tiến hành một số thử nghiệm hóa lỏng trước khi sử dụng thường quy của sản phẩm này. A good starting point for dosage rate is 0.20 to 0.45 kg/TDS. Điểm khởi đầu tốt cho tỷ lệ liều là 0,20 đến 0,45 kg / TDS.
THÀNH PHẦN
Copper, titanium, and cobalt ions are moderate inhibitors for HA-800FG. Các ion đồng, titan và coban là những chất ức chế vừa phải đối với HA-800FG. Aluminum, lead and zinc ions act as strong inhibitors. Các ion nhôm, chì và kẽm đóng vai trò là chất ức chế mạnh.
LƯU TRỮ
This enzyme has been formulated for optimal stability. Enzyme này đã được xây dựng cho sự ổn định tối ưu. Typical shelf-life is Thời hạn sử dụng điển hình làsáu tháng nếuit is stored below 25°C in its original packaging, sealed and unopened, protected from the sunlight. nó được bảo quản dưới 25 ° C trong bao bì gốc, được niêm phong và chưa mở, được bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời. Its shelf-life will be eighteen months provided being stored properly at 0~10°C. Thời hạn sử dụng của nó sẽ là mười tám tháng với điều kiện được bảo quản đúng cách ở 0 ~ 10 ° C. Prolonged storage and/or adverse conditions such as higher temperatures may lead to a higher dosage requirement. Lưu trữ kéo dài và / hoặc các điều kiện bất lợi như nhiệt độ cao hơn có thể dẫn đến yêu cầu liều lượng cao hơn.
XỬ LÝ AN TOÀN & ENZYME
Inhalation of enzyme dust and mists should be avoided. Hít phải bụi enzyme và sương mù nên tránh. In case of contact with the skin or eyes, promptly rinse with water for at least 15 minutes. Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa ngay bằng nước trong ít nhất 15 phút. For detailed handling information, please refer to the Material Safety Data Sheet. Để biết thông tin xử lý chi tiết, vui lòng tham khảo Bảng dữ liệu an toàn vật liệu.